MIỆNG GIÓ TRÒN - Cửa gió tròn

MIỆNG GIÓ TRÒN - CỬA GIÓ TRÒN

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:
0932222518
Email: tienhan1981@gmail.com

Video clip

Dịch vụ

Hệ thống ống gió là hệ thống đảm bảo...
Ống gió là một trong những bộ phận chính...
Tủ điện công nghiệp là các loại tủ điện...
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều...
Cấu Tạo Ống Gió Chống Cháy EI của CÔNG...
Trong đường ống dẫn gió, chúng có vai trò...
Với việc sử dụng nhiều thiết bị như...
Sử dụng thang máng cáp trong các công trình...
Là một bộ phận không thể thiếu trong bất...
Ống gió tròn hiệu Bình Minh Việt được...
Miệng gió là giải pháp hỗ cho các thiết...
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO...
Vật liệu làm nên miệng gió BÌNH MINH VI...
Cấu tạo và hoàn thiện Van Gió
THI CÔNG LẮP ĐẶT HỆ THỐNG QUẠT

THỐNG KÊ TRUY CẬP

  • Đang online:
  • Truy cập tuần :881
  • Truy cập tháng : 7202
  • Tổng truy cập: 700934

QUẢNG CÁO

THÀNH TÍCH

Trang chủ » MIỆNG GIÓ » MIỆNG GIÓ TRÒN » MIỆNG GIÓ TRÒN - CỬA GIÓ TRÒN

  • MIỆNG GIÓ TRÒN - CỬA GIÓ TRÒN

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:15-04-2020
  • Lượt xem: 2086
  • cửa gió tròn khuếch tán, cửa gió, cửa gió tròn sơn tĩnh điện, sản xuất cửa gió tròn, cửa gió tròn uy tín, cửa gió tròn giá rẻ, cua gio tron, cửa gió tròn, miệng gió tròn, mieng gio tron

MIỆNG GIÓ TRÒN

Mô tả:

- Dùng như miệng gió cấp.

- Được sử dụng gắn tường.

Tính năng đặc biệt:

- Diện tích phần trống khoảng 60%.

Vật liệu:

- Khung: làm bằng nhôm tấm, dày 0.8 - 1.0mm.

- lá: làm bằng nhôm tấm, dày 0.6 - 0.8mm.

- Sơn tĩnh điện màu trắng bóng.

- Có thể sơn màu khác theo yêu cầu của khách hàng.

Thông số kỹ thuật miệng gió tròn : 

 

Basic Performace data for RD

Dữ liệu cơ bản của cửa tròn Bình Minh Việt

             

Neck size (mm) Area (m2) Kích thước bề mặt (Diện tích m2)

Velocity Vận tốc kk ra khỏi cửa

0.5

1

1.5

2

2.5

3

3.5

4

4.5

5

D300 mm

m3/s

0.021

0.042

0.064

0.08533

0.106

0.127

0.148

0.170

0.191

0.212

m3/h

76.3

152.6

228.9

302.5

381.5

457.8

534.1

610.4

686.7

763.0

D400 mm

m3/s

0.038

0.075

0.113

0.151

0.188

0.226

0.264

0.301

0.339

0.377

m3/h

135.6

271.3

406.9

542.6

678.2

813.6

949.5

1,085.2

1,220.8

1,356.5

D500 mm

m3/s

0.059

0.118

0.177

0.236

0.294

0.353

0.412

0.471

0.530

0.589

m3/h

212.0

423.9

635.9

847.8

1,059.8

1,271.7

1,483.7

1,695.6

1,907.6

2,119.5

D600 mm

m3/s

    0.085

    0.170

     0.254

     0.339

   0.424

    0.509

   0.593

   0.678

   0.763

   0.848

m3/h

    305.2

     610.4

     915.6

     1,220.8

   1,526.0

    1,831.2

   2,136.5

   2,441.7

   2,746.9

   3,052.1

ROUND DIFFUSER (RD)

 

 

Basic size for RD

Kích thước vật lý cơ bản của cửa gió tròn

     

Model
Loại cửa

A
Face size

B
Neck size

B
Duct size

C
Celling size

Cn
Flexible size

W

W-205

W-200

W-40

 

RD

300

95

100

260

F100

400

195

200

360

F200

500

295

300

460

F300

600

395

350

560

F350

https://sheraboard.vn/        

MIỆNG GIÓ TRÒN

Mô tả:

- Dùng như miệng gió cấp.

- Được sử dụng gắn tường.

Tính năng đặc biệt:

- Diện tích phần trống khoảng 60%.

Vật liệu:

- Khung: làm bằng nhôm tấm, dày 0.8 - 1.0mm.

- lá: làm bằng nhôm tấm, dày 0.6 - 0.8mm.

- Sơn tĩnh điện màu trắng bóng.

- Có thể sơn màu khác theo yêu cầu của khách hàng.

Thông số kỹ thuật miệng gió tròn : 

 

Basic Performace data for RD

Dữ liệu cơ bản của cửa tròn Bình Minh Việt

             

Neck size (mm) Area (m2) Kích thước bề mặt (Diện tích m2)

Velocity Vận tốc kk ra khỏi cửa

0.5

1

1.5

2

2.5

3

3.5

4

4.5

5

D300 mm

m3/s

0.021

0.042

0.064

0.08533

0.106

0.127

0.148

0.170

0.191

0.212

m3/h

76.3

152.6

228.9

302.5

381.5

457.8

534.1

610.4

686.7

763.0

D400 mm

m3/s

0.038

0.075

0.113

0.151

0.188

0.226

0.264

0.301

0.339

0.377

m3/h

135.6

271.3

406.9

542.6

678.2

813.6

949.5

1,085.2

1,220.8

1,356.5

D500 mm

m3/s

0.059

0.118

0.177

0.236

0.294

0.353

0.412

0.471

0.530

0.589

m3/h

212.0

423.9

635.9

847.8

1,059.8

1,271.7

1,483.7

1,695.6

1,907.6

2,119.5

D600 mm

m3/s

    0.085

    0.170

     0.254

     0.339

   0.424

    0.509

   0.593

   0.678

   0.763

   0.848

m3/h

    305.2

     610.4

     915.6

     1,220.8

   1,526.0

    1,831.2

   2,136.5

   2,441.7

   2,746.9

   3,052.1

ROUND DIFFUSER (RD)

 

 

Basic size for RD

Kích thước vật lý cơ bản của cửa gió tròn

     

Model
Loại cửa

A
Face size

B
Neck size

B
Duct size

C
Celling size

Cn
Flexible size

W

W-205

W-200

W-40

 

RD

300

95

100

260

F100

400

195

200

360

F200

500

295

300

460

F300

600

395

350

560

F350

https://sheraboard.vn/        

Sản phẩm cùng loại

Nội dung đang cập nhật...

Hotline tư vấn miễn phí: 0932222518
Copyright © 2017 by Binh Minh Viet. All rights reserved. Design by NiNa Co.,Ltd

icon zalo